Characters remaining: 500/500
Translation

bright blue

Academic
Friendly

Từ "bright blue" trong tiếng Anh một tính từ mô tả màu sắc xanh da trời rực rỡ, thường được liên kết với bầu trời trong xanh, đặc biệt vào những ngày nắng đẹp. "Bright" có nghĩa sáng hoặc rực rỡ, "blue" có nghĩa màu xanh. Khi kết hợp lại, "bright blue" thường được dùng để chỉ những sắc thái xanh tươi sáng nổi bật.

dụ sử dụng:
  1. Mô tả màu sắc:

    • "The ocean was a beautiful bright blue." (Đại dương màu xanh da trời rực rỡ.)
  2. Mô tả tâm trạng hoặc cảm xúc:

    • "She wore a bright blue dress that made her look happy." ( ấy mặc một chiếc váy màu xanh da trời rực rỡ khiến ấy trông thật vui vẻ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Mô tả không gian:

    • "The bright blue sky filled me with a sense of freedom." (Bầu trời xanh da trời rực rỡ khiến tôi cảm thấy tự do.)
  • So sánh:

    • "The bright blue of the flowers contrasted beautifully with the green leaves." (Màu xanh da trời rực rỡ của những bông hoa tương phản thật đẹp với xanh.)
Phân biệt biến thể:
  • Dark blue: Màu xanh đậm, thường mang cảm xúc nghiêm túc hoặc trầm lắng hơn.
  • Light blue: Màu xanh nhạt, thường gợi cảm giác nhẹ nhàng, yên bình.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cyan: một sắc thái của màu xanh, gần giống với bright blue nhưng thường chút xanh lục.
  • Azure: Thường mô tả màu xanh trời, có thể giống với bright blue nhưng chiều hướng mát mẻ hơn.
  • Turquoise: Một màu xanh ngọc, chút xanh , nhưng không sáng như bright blue.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Out of the blue": Nghĩa điều đó xảy ra một cách bất ngờ, không dấu hiệu trước. ( dụ: "He called me out of the blue after years of not talking.")
Kết luận:

"Bright blue" không chỉ đơn thuần một màu sắc còn mang lại nhiều ý nghĩa khác nhau trong việc diễn đạt cảm xúc, không gian sự tương phản.

Adjective
  1. xanh da trời, trong xanh, giống như màu xanh của bầu trời vào tháng 10

Similar Words

Comments and discussion on the word "bright blue"